Thứ năm, Tháng mười một 28, 2024
HomeKiến thứcChi phí kế toán là gì? Phân biệt chi phí kế toán...

Chi phí kế toán là gì? Phân biệt chi phí kế toán và chi phí kinh tế

Share

Sự khác biệt giữa chi phí kế toán và chi phí kinh tế thường gây nhầm lẫn cho nhiều doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc ghi nhận các khoản chi tiêu, nhưng chúng có những quy định và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng Tamnhindautu tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!

Chi phí kế toán là gì?

Chi phí kế toán là một trong những thuật ngữ quen thuộc của bất kỳ dân “số học” nào. Vậy bạn đã thực sự hiểu chi phí kế toán là gì chưa?

Khái niệm

Chi phí kế toántổng các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp đã thực hiện hoặc dự kiến sẽ thực hiện, được ghi nhận trong sổ sách kế toán và phản ánh trong các báo cáo tài chính. Tùy thuộc vào thời điểm phát sinh và tính chất của chi phí, chúng sẽ được phân loại và phản ánh vào các báo cáo tài chính khác nhau. Nếu chi phí chưa được sử dụng hết, nó sẽ được ghi nhận là tài sản.

Ngược lại, nếu chi phí đã được sử dụng để tạo ra doanh thu, nó sẽ được ghi nhận là chi phí trong báo cáo kết quả kinh doanh. Ngoài ra, dòng tiền liên quan đến các hoạt động chi trả chi phí sẽ được phản ánh trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Chi phí kế toán là tổng các khoản chi tiêu được ghi nhận trong sổ sách kế toán

Cách sử dụng chi phí kế toán

Kế toán chi phí không chỉ là một công cụ để ghi chép và phân tích số liệu, mà còn là một công cụ quản lý hữu hiệu giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

  • Kiểm soát chi phí: Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về cấu trúc chi phí của doanh nghiệp, giúp xác định các khoản chi phí không cần thiết và tìm ra các biện pháp giảm chi phí. Đồng thời, đánh giá hiệu quả của các hoạt động sản xuất kinh doanh và các trung tâm chi phí, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định điều chỉnh, cải tiến quy trình để tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Phân bổ chi phí: Phân bổ chi phí chung cho các bộ phận và công ty con một cách hợp lý và chính xác. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đơn vị và hỗ trợ quá trình ra quyết định đầu tư.
  • Lập kế hoạch và dự báo: Cung cấp thông tin cần thiết để lập kế hoạch sản xuất kinh doanh, dự báo chi phí và doanh thu. Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng kế hoạch mở rộng khả thi và hiệu quả.
  • Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Tính toán các chỉ số hiệu quả như biên lợi nhuận, điểm hòa vốn, đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh và các quyết định đầu tư.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp thông tin cơ sở để ban quản lý đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Từ đó, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công của các dự án.

Chi phí kế toán có vai trò kiểm soát và phân bổ chi phí

Các loại chi phí trong kế toán là gì?

Các doanh nghiệp, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô hoạt động, sẽ phát sinh nhiều loại chi phí khác nhau. Trong kế toán chi phí, chi phí thường được phân loại dựa trên mối quan hệ của chúng với quá trình sản xuất và mức độ biến động theo sản lượng.

  • Chi phí trực tiếp là những khoản chi phí có thể được liên kết trực tiếp đến một sản phẩm cụ thể, như nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất. Ví dụ, thép dùng để sản xuất ô tô, lương của công nhân lắp ráp là những chi phí trực tiếp.
  • Chi phí gián tiếp là những khoản chi phí khó xác định chính xác cho một sản phẩm cụ thể. Chúng thường liên quan đến hoạt động chung của doanh nghiệp, như điện năng tiêu thụ trong nhà máy, chi phí bảo trì thiết bị.
  • Chi phí biến đổi thay đổi tỷ lệ thuận với sản lượng, ví dụ như nguyên vật liệu tiêu thụ càng nhiều thì chi phí nguyên vật liệu càng tăng.
  • Chi phí cố định không thay đổi dù sản lượng tăng hay giảm, như tiền thuê nhà xưởng, lương của nhân viên quản lý.
  • Chi phí hoạt động bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất cả chi phí hoạt động đều có thể được phân bổ trực tiếp cho sản phẩm, ví dụ như chi phí tiếp thị, chi phí quản lý. Chúng có thể là chi phí cố định hoặc chi phí biến đổi tùy thuộc vào từng loại chi phí cụ thể.

Chi phí thường được phân loại dựa trên mối quan hệ với quá trình sản xuất và mức độ biến động theo sản lượng

Ví dụ về chi phí kế toán

Ví dụ 1:

Doanh nghiệp A năm 2023 vay 500 triệu vốn sản xuất kinh doanh từ ông B với lãi suất 1.5%/tháng. Giải sử lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước là 9%/năm.

Chi phí kế toán của doanh nghiệp được tính như sau:

  • Nợ TK 635: 500.000.000 x 1.5% = 7.500.000
  • Có TK 112: 7.500.000
  • Cuối kỳ, kết chuyển toàn bộ sang tài khoản 911 để xác định lợi nhuận

Ví dụ 2:

Doanh nghiệp A năm 2023 có tổng chi phí lương giám đốc là 100 triệu. Vậy Công ty cần hạch toán chi phí kế toán như sau:

  • Nợ TK 642: 100.000.000
  • Có TK 334: 100.000.000
  • Cuối kỳ, kết chuyển sang tài khoản 911 để xác định lợi nhuận.

Chi phí kinh tế là gì?

Điểm khác biệt giữa chi phí kế toán và chi phí kinh tế được thể hiện ngay ở khái niệm của 2 loại chi phí này.

Khái niệm

Chi phí kinh tế không chỉ bao gồm những chi phí rõ ràng được ghi nhận trong sổ sách kế toán mà còn cả những chi phí ngầm, thường là những lợi ích bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án. Nói cách khác, chi phí kinh tế là tổng của chi phí kế toán và chi phí cơ hội.

Khi các nhà quản lý và kế toán sử dụng chi phí kinh tế để phân tích, dự báo, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về tác động tài chính của các quyết định. Từ đó có thể so sánh các lựa chọn khác nhau một cách chính xác, làm cơ sở đưa ra những quyết định tối ưu hóa lợi nhuận.

Ví dụ, khi cân nhắc việc mở rộng thị trường, một doanh nghiệp không chỉ tính đến chi phí thuê mặt bằng, chi phí marketing mà còn phải xem xét những lợi ích mà họ có thể đạt được nếu sử dụng số tiền đó để đầu tư vào các dự án khác. Chi phí cơ hội này chính là một phần của chi phí kinh tế.

Chi phí kinh tế là tổng của chi phí kế toán và chi phí cơ hội
Chi phí kinh tế là tổng của chi phí kế toán và chi phí cơ hội

Ví dụ về chi phí kinh tế

Ví dụ 1:

Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một dự án sản xuất, họ cần huy động vốn. Giả sử doanh nghiệp cần 200 triệu đồng và đã có sẵn 100 triệu đồng vốn tự có. Phần còn lại, 100 triệu đồng, được vay từ bên ngoài với lãi suất nhất định.

Đối với phần vốn vay 100 triệu đồng, chi phí rõ ràng nhất là lãi suất phải trả. Đây chính là chi phí kế toán được ghi nhận trong sổ sách. Tuy nhiên, đối với 100 triệu vốn tự có, việc tính toán chi phí không đơn giản như vậy.

Theo góc độ kế toán, doanh nghiệp không phải trả lãi cho phần vốn tự có nên chi phí được tính là bằng 0. Nhưng trên thực tế, việc sử dụng 100 triệu đồng này vào dự án sản xuất đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đã từ bỏ cơ hội đầu tư vào các dự án khác. Lợi ích mà doanh nghiệp có thể thu được nếu đầu tư vào dự án khác chính là chi phí cơ hội.

Giả sử, nếu doanh nghiệp đầu tư 100 triệu đồng vào một dự án khác, họ có thể thu được lợi nhuận 10 triệu đồng. Khi đó, 10 triệu đồng này chính là chi phí cơ hội của việc đầu tư vào dự án sản xuất.

Ví dụ điển hình về chi phí kinh tế trong doanh nghiệp

Ví dụ 2:

Khi xem xét quyết định đi học đại học, chúng ta không chỉ tính đến những khoản chi phí rõ ràng như học phí, tiền trọ, sách vở mà còn phải cân nhắc đến những chi phí ẩn.

Chi phí kế toán là những khoản chi tiêu trực tiếp có thể đo lường được bằng tiền, như học phí, phí sinh hoạt, sách vở, phương tiện đi lại. Đây là những chi phí dễ dàng xác định và ghi nhận trong sổ sách kế toán.

Tuy nhiên, bên cạnh những chi phí rõ ràng này, còn có một loại chi phí khác mà chúng ta thường bỏ qua, đó là chi phí cơ hội. Chi phí cơ hội trong trường hợp này chính là những lợi ích mà chúng ta có thể thu được nếu không đi học đại học. Ví dụ, nếu thay vì đi học, sinh viên có thể đi làm và kiếm được thu nhập, thì khoản thu nhập đó chính là chi phí cơ hội của việc đi học.

Ngoài ra, nếu sinh viên đầu tư số tiền dành cho học phí vào một kênh đầu tư khác, họ cũng sẽ bỏ lỡ khoản lợi nhuận từ kênh đầu tư đó.

So sánh chi phí kế toán và chi phí kinh tế

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa chi phí kế toán và chi phí kinh tế. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đo lường giá trị các nguồn lực được sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh, nhưng chúng có những đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau.

Yếu tốChi phí kế toánChi phí kinh tế
Khái niệmLà chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải chi trả trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.Là chi phí sử dụng các nguồn lực có hạn vào việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm cả chi phí kế toán và chi phí cơ hội.
Ý nghĩaDùng để dự đoán chi phí của các hoạt động cụ thể trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính, giảm rủi ro và gian lận.Dùng để so sánh giữa các lựa chọn khác nhau, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Cách tínhDựa trên các hóa đơn, chứng từ kế toán.= Chi phí kế toán + Chi phí cơ hội.
Thành phầnBao gồm các khoản chi phí trực tiếp như nguyên vật liệu, nhân công, tiền thuê nhà, khấu hao tài sản cố định.Bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc sử dụng nguồn lực, kể cả những chi phí không thể đo lường bằng tiền.
Mục đích sử dụngChủ yếu dùng để lập báo cáo tài chính, phục vụ cho công tác kế toán và kiểm toán.Dùng để ra quyết định kinh doanh, đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư.

Cách tính chi phí kế toán và chi phí kinh tế

Sau khi đã nắm rõ khái niệm, đặc điểm của chi phí kế toán và chi phí kinh tế, mời bạn đọc cùng Tamnhindautu tìm cách tính toán những chỉ số này cụ thể như sau: 

Cách tính chi phí kế toán

Chi phí kế toán bao gồm toàn bộ các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất, kinh doanh và hoạt động. Công thức tính chi phí kế toán tổng quát như sau:

Chi phí kế toán = Chi phí sản xuất + Chi phí nhân công + Chi phí quản lý + Chi phí bán hàng + Các chi phí khác

Trong đó: 

  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhiên liệu, năng lượng, công cụ, thiết bị… sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất.
  • Chi phí nhân công: Gồm lương, thưởng, các khoản phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế… phải trả cho người lao động.
  • Chi phí quản lý: Bao gồm chi phí thuê văn phòng, chi phí tiếp thị, chi phí pháp lý, chi phí bồi thường… liên quan đến hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp.
  • Chi phí bán hàng: Gồm chi phí vận chuyển, chi phí bao bì, chi phí quảng cáo, chi phí khuyến mãi… liên quan đến việc bán hàng và phân phối sản phẩm.
  • Chi phí khác: Bao gồm các khoản chi phí phát sinh không thuộc các nhóm trên như chi phí lãi vay, chi phí khấu hao tài sản cố định…

Sau khi tổng hợp tất cả các khoản chi phí trên, bạn sẽ có được tổng chi phí kế toán của doanh nghiệp. Lợi nhuận kế toán được tính bằng cách trừ tổng chi phí kế toán khỏi doanh thu thuần.

Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp có doanh thu là 150.000 đồng và tổng chi phí kế toán là 70.000 đồng thì lợi nhuận kế toán sẽ là 80.000 đồng.

Chi phí kế toán bao gồm toàn bộ các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất, kinh doanh và hoạt động

Cách tính chi phí kinh tế

Chi phí kinh tế bao gồm những chi phí rõ ràng (chi phí kế toán) và những chi phí ngầm, tức là những giá trị mà doanh nghiệp phải bỏ qua khi lựa chọn một phương án.

Quá trình tính toán chi phí kinh tế gồm ba bước chính:

Tính toán chi phí kế toán: Bước đầu tiên là xác định tổng chi phí mà doanh nghiệp đã và đang phải bỏ ra. Đây là những chi phí có thể đo lường được một cách rõ ràng, như chi phí nguyên vật liệu, nhân công, thuê nhà, các loại thuế… Tính toán chi phí kế toán chính xác là nền tảng để đánh giá chi phí kinh tế.

Xác định chi phí ngầm: Chi phí ngầm hay chi phí cơ hội là những chi phí không trực tiếp thể hiện trong sổ sách kế toán nhưng lại ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp. Ví dụ, khi quyết định đầu tư vào một dự án mới, chi phí ngầm có thể là lợi nhuận mà doanh nghiệp bỏ lỡ khi không đầu tư vào một dự án khác hoặc là rủi ro tiềm ẩn của dự án mới.

So sánh chi phí kế toán và chi phí ngầm: Sau khi xác định được cả chi phí kế toán và chi phí ngầm, doanh nghiệp sẽ tiến hành so sánh để đưa ra quyết định cuối cùng. Bằng cách trừ chi phí ngầm khỏi chi phí kế toán, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả kinh tế của từng lựa chọn.

Nếu kết quả thu được là dương, có nghĩa là lựa chọn đó mang lại lợi nhuận và đáng để thực hiện. Ngược lại, nếu kết quả âm, doanh nghiệp nên cân nhắc lại quyết định của mình.

Chi phí kinh tế bao gồm chi phí kế toán và những chi phí ngầm

Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp đang cân nhắc đầu tư vào một công nghệ mới. Chi phí kế toán để triển khai công nghệ này là 120.000 đồng. Tuy nhiên, nếu không đầu tư vào công nghệ mới, doanh nghiệp sẽ mất đi cơ hội tăng doanh thu 112.000 đồng trong năm tới.

Trong trường hợp này, chi phí ngầm là 112.000 đồng. Khi trừ chi phí ngầm khỏi chi phí kế toán, ta được kết quả là 8.000 đồng. Có nghĩa là nếu đầu tư vào công nghệ mới thi doanh nghiệp tiết kiệm được 8.000 đồng.Nếu chi phí kế toán được dùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh, thì tính toán chi phí kinh tế lại mang đến một góc nhìn toàn diện hơn, giúp các doanh nghiệp đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt.

Với những chia sẻ về chi phí kế toán và chi phí kinh tế ở trên, Tamnhindautu hy vọng bạn có thể tận dụng những kiến thức này để có thể đưa ra quyết định phù hợp, khẳng định vị thế trên thị trường.

Xem thêm

Liên quan