Chủ Nhật, Tháng sáu 8, 2025
HomeKiến thứcKinh tế học thực chứng là gì? Cơ sở về các hành...

Kinh tế học thực chứng là gì? Cơ sở về các hành vi kinh tế

Share

Kinh tế học thực chứng là lĩnh vực hấp dẫn trong kinh tế học, tập trung vào các tuyên bố khách quan, mô tả và giải thích hiện tượng kinh tế qua dữ liệu thực nghiệm. Bằng cách phân tích mối quan hệ nhân quả, kinh tế học thực chứng mang đến những dự đoán chính xác, giúp bạn hiểu rõ hơn về nền kinh tế. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Tamnhindautu sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.

Kinh tế học thực chứng là gì?

Kinh tế học thực chứng hay Positive Economics là một nhánh của kinh tế học, tập trung vào các tuyên bố khách quan. Kinh tế học thực chứng nhằm mô tả định lượng và giải thích các hiện tượng kinh tế bằng cách xem xét các sự kiện thực nghiệm và mối quan hệ nhân quả. Kinh tế học thực chứng nhấn mạnh rằng các lý thuyết kinh tế cần phù hợp với quan sát thực tế và đưa ra các dự đoán chính xác, có thể kiểm chứng được.

Kinh tế học thực chứng là gì?
Kinh tế học thực chứng tên tiếng anh là Positive Economics

Kinh tế học thực chứng có nguồn gốc từ sự phát triển của khoa học và triết học vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Nghiên cứu này được xây dựng trên nền tảng của việc áp dụng phương pháp khoa học vào lĩnh vực kinh tế.

Lịch sử của kinh tế học thực chứng bắt đầu với nhà kinh tế học John Neville Keynes. Ông đã định nghĩa kinh tế học thực chứng là nghiên cứu “đó là gì”. Dù đây không phải là định nghĩa đầu tiên, nhưng đã trở thành tiêu chuẩn trong giảng dạy kinh tế học.

Đến năm 1947, Paul Samuelson đã đưa ra tiêu chuẩn cho các lý thuyết kinh tế có ý nghĩa thông qua kinh tế học thực chứng. Công trình của Samuelson đã giúp kinh tế học thực chứng trở thành công cụ để đánh giá các chính sách. Năm 1953, Milton Friedman đã công bố một bài luận có ảnh hưởng lớn, giải thích chi tiết sự khác biệt giữa kinh tế học thực chứng và chuẩn tắc.

Ví dụ về kinh tế học thực chứng

Để hiểu rõ hơn, bạn hãy theo dõi các ví dụ kinh tế học thực chứng cụ thể dưới đây:

Ví dụ về kinh tế học thực chứng
4 ví dụ cụ thể về kinh tế học thực chứng

Ví dụ 1: “Tỷ lệ thất nghiệp ở Pháp cao hơn ở Hoa Kỳ”

Đây là một tuyên bố có thể kiểm chứng bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp từ hai quốc gia này. Trong ví dụ này, kinh tế học thực chứng đã mô tả một thực tế khách quan mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào về việc điều này tốt hay xấu.

Ví dụ 2: “Tăng cung tiền thường dẫn đến lạm phát cao hơn”

Nhận định thực chứng này có thể được kiểm tra bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử về cung tiền và tỷ lệ lạm phát. Nếu dữ liệu cho thấy một mối quan hệ nhất quán giữa việc tăng cung tiền và lạm phát, tuyên bố này sẽ được xác nhận.

Ví dụ 3: “Giá xăng tăng sẽ dẫn đến lượng cầu xăng giảm”

Ví dụ 3 mang nhận định thực chứng vì đang mô tả một hiện tượng kinh tế (mối quan hệ giữa giá và lượng cầu) mà không đưa ra bất kỳ phán đoán giá trị hay ý kiến chủ quan nào về việc giá xăng nên tăng hay giảm.

Ví dụ 4: “Nhiều người sẽ tiết kiệm nhiều hơn nếu lãi suất tăng”

Trong ví dụ này, kinh tế thực chứng đang mô tả mối quan hệ kinh tế giữa lãi suất và hành vi tiết kiệm của người dân. Hơn nữa, tuyên bố này không đưa ra bất kỳ phán đoán giá trị hay ý kiến chủ quan nào về việc lãi suất nên tăng hay giảm.

Ưu nhược điểm của kinh tế học thực chứng

Kinh tế học chứng thực cũng có những ưu và nhược điểm riêng, cụ thể như sau:

Ưu nhược điểm của kinh tế học thực chứng
Ưu và nhược điểm của kinh tế học thực chứng

3.1. Ưu điểm

Những ưu điểm của kinh tế học thực chứng phải kể đến bao gồm:

  • Dễ kiểm chứng: Kinh tế học thực chứng dễ dàng kiểm chứng vì dựa trên dữ liệu khách quan và thực tế. Giúp xác định tính chính xác của các lý thuyết và dự đoán kinh tế.
  • Hỗ trợ hoạch định chính sách: Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng kết quả từ kinh tế học thực chứng. Từ đó đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng thực tế, nâng cao hiệu quả của các chính sách kinh tế.
  • Lựa chọn sáng suốt hơn: Các cá nhân có thể sử dụng thông tin từ kinh tế học thực chứng để đưa ra những quyết định kinh tế và tài chính sáng suốt hơn. Từ việc đầu tư đến chi tiêu hàng ngày.

3.2. Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm thì kinh tế học chứng thực còn có một số nhược điểm cần kể đến như:

  • Khó tách rời cảm xúc: Kinh tế học thực chứng tập trung vào dữ liệu khách quan. Nhưng chúng khó có thể hoàn toàn tách rời khỏi cảm xúc và quan điểm cá nhân của những người thực hiện nghiên cứu hoặc ra quyết định.
  • Không phải môn khoa học chính xác: Kinh tế học không phải là một môn khoa học chính xác. Do đó, không có giải pháp hay kết luận nào là hoàn toàn rõ ràng và chắc chắn. Các mô hình và dự đoán có thể thay đổi dựa trên các giả định và dữ liệu khác nhau.
  • Tác động không đồng đều: Các chính sách và giải pháp từ kinh tế học thực chứng có thể không ảnh hưởng đến mọi người như nhau. Dẫn đến sự bất bình đẳng và những tác động tiêu cực không mong muốn cho một số nhóm dân cư.

Cách phân biệt kinh tế học thực chứng và kinh tế học chuẩn tắc

Dưới đây là cách phân biệt kinh tế học thực chứng và kinh tế học chuẩn tắc là:

Kinh tế học thực chứng

Kinh tế học thực chứng tập trung vào việc phân tích khách quan hành vi kinh tế và phát triển các lý thuyết, mô hình khoa học dựa trên bằng chứng thực nghiệm.

Phân biệt kinh tế học thực chứng và chuẩn tắc
Sự khác nhau giữa kinh tế học thực chứng và kinh tế học chuẩn tắc là gì?

Phân tích thực chứng cố gắng mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế như chúng thực sự tồn tại, chứ không phải như chúng nên hoặc có thể là. Kinh tế học thực chứng giữ tính trung lập về giá trị và không đưa ra bất kỳ phán xét nào về việc liệu kết quả kinh tế có mong muốn hay không mong muốn.

Kinh tế học chuẩn tắc

Ngược lại, kinh tế học chuẩn tắc quan tâm đến việc đưa ra các đánh giá giá trị về kết quả kinh tế và đề xuất các chính sách cần thiết để đạt được những kết quả này.

Kinh tế học chuẩn tắc tập trung vào những gì nên có, thay vì những gì hiện có. Lý thuyết này sử dụng các nguyên tắc đạo đức, hệ tư tưởng chính trị hoặc các khuôn khổ chuẩn mực khác để đánh giá kết quả kinh tế và đưa ra khuyến nghị về chính sách.

Sự khác biệt chính ở đây là:

  • Kinh tế học thực chứng: Mô tả và giải thích hành vi kinh tế một cách khách quan, không đưa ra phán xét.
  • Kinh tế học chuẩn tắc: Đánh giá kết quả kinh tế và đề xuất khuyến nghị chính sách dựa trên các giá trị và nguyên tắc đạo đức.

Dưới đây là ví dụ về kinh tế học thực chứng và chuẩn tắc

Một nhà kinh tế học thực chứng nghiên cứu tác động của việc tăng thuế thu nhập cá nhân đối với tiêu dùng. Người này phát hiện rằng tăng thuế thu nhập dẫn đến giảm tiêu dùng cá nhân. Nhà kinh tế này chỉ báo cáo phát hiện mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào về việc nên làm gì.

Ngược lại, một nhà kinh tế học chuẩn tắc có thể sử dụng phát hiện của nhà kinh tế học thực chứng để đưa ra khuyến nghị chính sách. Ví dụ, người này tin rằng việc thúc đẩy tiêu dùng cá nhân là quan trọng để kích thích nền kinh tế. Họ có thể khuyến nghị giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng tiêu dùng.

  • Kinh tế học thực chứng: Nhà kinh tế học thực chứng sẽ nói “Tăng thuế thu nhập dẫn đến giảm tiêu dùng cá nhân”.
  • Kinh tế học chuẩn tắc: Nhà kinh tế học chuẩn tắc có thể nói “Chính phủ nên giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng tiêu dùng và kích thích nền kinh tế”.

Dưới đây là bảng tổng hợp nhanh những thông tin nhằm so sánh kinh tế học thực chứng và chuẩn tắc để các bạn tiện theo dõi nhé!

Tiêu chíKinh tế học thực chứngKinh tế học chuẩn tắc
Định nghĩaLà kinh tế học mô tả, phân tích và phản ánh các hiện tượng, sự kiện đã diễn ra trong nền kinh tếLà kinh tế học đề cập về đạo đức và giải quyết bằng sự lựa chọn
Tính chấtKhách quanChủ quan
Chứng minh cho câu hỏiLà gì?Là như thế nào?Là bao nhiêu?Nên hay không nên?Nên làm gì?

Ví dụ nào sau đây thuộc kinh tế học thực chứng?

Câu hỏi: Nhận định nào sau đây thuộc kinh tế học thực chứng?

  • A. Chính phủ nên tăng chi tiêu công để giảm thất nghiệp.
  • B. Lạm phát là quá cao và cần được kiểm soát.
  • C. Tăng thuế thu nhập sẽ làm giảm tiêu dùng cá nhân.
  • D. Chúng ta cần giảm thâm hụt ngân sách để ổn định nền kinh tế.

Câu trả lời đúng là: C. Tăng thuế thu nhập sẽ làm giảm tiêu dùng cá nhân.

Giải thích:

Tuyên bố “Tăng thuế thu nhập sẽ làm giảm tiêu dùng cá nhân” thuộc kinh tế học thực chứng vì câu trả lời đang mô tả một mối quan hệ kinh tế có thể kiểm chứng bằng dữ liệu thực tế mà không đưa ra phán đoán giá trị hay ý kiến chủ quan. Các lựa chọn còn lại đều chứa đựng các đánh giá chủ quan hoặc đề xuất hành động, thuộc kinh tế học chuẩn tắc.

Câu hỏi thường gặp về kinh tế học thực chứng

Không. Không thể nhận định rằng kinh tế học thực chứng hay kinh tế học chuẩn tắc cái nào tốt hơn vì chúng phục vụ cho các mục đích khác nhau và phương pháp nghiên cứu khác nhau.

Thực chứng là hệ thống tư tưởng triết học dựa trên những điều đã thấy và đã được chứng minh thay vì các ý tưởng.

Kinh tế học thực chứng là phương pháp phân tích kinh tế và yêu cầu mọi thức phải được chứng minh và kiểm nghiệm mà không phải tìm cách kết luận là sự vật cần hay nên như vậy.

Tóm lại, kinh tế học thực chứng cung cấp một cơ sở vững chắc cho hiểu biết về các hành vi kinh tế. Sự tiếp cận này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thế giới kinh tế. Hơn nữa, việc này còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chính sách và các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Hy vọng những thông tin mà Tamnhindautu vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu hơn về kinh tế học thực chứng.

Xem thêm

Liên quan