Mục Lục
Khi nói đến lạm phát do cầu kéo, ta hiểu rằng đó là tình trạng giá cả tăng lên do thiếu hụt nguồn cung.
Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng này và làm thế nào để đối phó với lạm phát cầu kéo? Hãy cùng tamnhindautu tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Lạm phát là gì?
Trước khi tìm hiểu lạm phát do cầu kéo là gì, đầu tiên chúng ta hãy đi từ khái niệm lạm phát là gì?
Lạm phát (inflation) là tình trạng mức giá chung của tất cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên trong một khoảng thời gian nhất định.

Khi lạm phát xảy ra, đồng tiền bị mất giá dẫn đến người tiêu dùng phải tốn nhiều tiền hơn so với trước đây để mua cùng một lượng hàng hóa. Điều này chứng tỏ lạm phát làm suy giảm sức mua của tiền tệ của một quốc gia.
Lạm phát do cầu kéo là gì?
Lạm phát do cầu kéo (demand pull inflation) là tình trạng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế dẫn đến giá cả tăng lên.
Hoặc có thể hiểu rằng, có quá nhiều người muốn mua một sản phẩm nào đó trong khi nguồn cung lại hạn chế dẫn đến giá cả của sản phẩm đó bị đẩy lên cao.

Ví dụ về lạm phát do cầu kéo: Trong thời kỳ dịch bệnh COVID-19, nhu cầu về khẩu trang tăng vọt khiến các nhà sản xuất không đáp ứng kịp dẫn đến giá khẩu trang tăng cao.
Nguyên nhân nào dẫn đến lạm phát do cầu kéo?
Tình trạng lạm phát cầu kéo xảy ra do nhiều nguyên nhân, nó có thể chịu tác động từ các chủ thể khác nhau như người tiêu dùng, chính phủ, hay nhà đầu tư. Cụ thể:
Chi tiêu của hộ gia đình và nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp tăng
Chi tiêu của hộ gia đình tăng: Khi thu nhập của các hộ gia đình tăng lên, hoặc khi lãi suất giảm, người dân sẽ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn như: mua sắm các mặt hàng tiêu dùng, nhà cửa, ô tô, hoặc đầu tư vào các tài sản khác.
Nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp tăng: Khi nền kinh tế phát triển, doanh nghiệp sẽ có nhu cầu mở rộng sản xuất, đầu tư vào máy móc, thiết bị, xây dựng nhà xưởng mới dẫn đến tăng cầu về nguyên vật liệu, lao động, dịch vụ.

Khi các hộ gia đình và doanh nghiệp đều tăng chi tiêu, tổng cầu trong nền kinh tế tăng lên vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa, dịch vụ, đẩy giá cả hàng hóa dịch vụ tăng cao, là nguyên nhân gây ra lạm phát cầu kéo.
Ví dụ: Nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch. Chính phủ thực hiện các chính sách kích cầu như giảm thuế, tăng chi tiêu công, và các ngân hàng cũng giảm lãi suất cho vay dẫn đến nhu cầu tiêu dùng của người dân và doanh nghiệp tăng cao gây ra lạm phát cầu kéo.
Chi tiêu chính phủ tăng mạnh
Khi chính phủ tăng chi tiêu công để đầu tư vào các dự án hạ tầng, hoặc thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội, sẽ làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế. Nếu chi tiêu này không được cân đối với khả năng sản xuất, nó có thể gây áp lực lên giá cả dẫn đến lạm phát.
Hoặc trường hợp chính phủ chi tiêu quá mức dẫn đến thâm hụt ngân sách ở mức cao, phải bán ngoại tệ, phát hành tiền, vay từ các ngân hàng nước ngoài để bù đắp cho các khoản chi đó dẫn đến lạm phát.

Ví dụ:
Trong thời kỳ chiến tranh hoặc phục hồi kinh tế sau khủng hoảng, chính phủ thường tăng chi tiêu công quy mô lớn tạo ra nhiều việc làm dẫn đến thu nhập của người lao động tăng và họ có nhu cầu chi tiêu nhiều hơn.
Khi cầu tăng mà hàng hóa dịch vụ cung ứng không theo kịp ngay lập tức tốc độ tăng thì giá cả sẽ tăng. Đây chính là biểu hiện của lạm phát cầu kéo do chi tiêu chính phủ.
Nhu cầu xuất khẩu tăng mạnh
Khi xuất khẩu tăng mạnh, lượng hàng hóa được chuyển ra nước ngoài cao, dẫn đến nguồn cung trong nước giảm, trong khi nhu cầu tiêu dùng trong nước không đổi. Điều này dẫn đến thiếu hụt hàng hóa trên thị trường nội địa.
Nếu tình trạng này kéo dài, tổng cầu và tổng cung trong nước sẽ mất cân bằng trầm trọng, làm mức giá chung của các mặt hàng tăng lên. Hậu quả là, với cùng một lượng tiền, người tiêu dùng sẽ mua được ít hàng hóa hơn. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng lạm phát do cầu kéo.
Ví dụ: Nhu cầu xuất khẩu hạt điều từ Việt Nam tăng mạnh khiến cho giá hạt điều trong nước tăng cao.
Kinh tế tăng trưởng nhanh và kỳ vọng lạm phát
Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh, thu nhập của người dân tăng, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng tăng. Bên cạnh đó, khi người dân kỳ vọng lạm phát sẽ tăng trong tương lai, họ có xu hướng mua sắm tích trữ hàng hóa, đẩy giá cả lên cao.
Ví dụ: Trong giai đoạn kinh tế bùng nổ, người dân thường kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục tăng, nên họ mua nhà, mua vàng để tích trữ, đẩy giá các tài sản này lên cao.
Khối lượng tiền trong lưu thông tăng
Khi ngân hàng nhà nước tăng cung tiền vào nền kinh tế, chẳng hạn như in thêm tiền, mua ngoại tệ hoặc trái phiếu hay tín phiếu… làm lượng tiền lưu thông tăng khiến giá trị của đồng tiền bị suy giảm và đẩy giá cả hàng hóa lên.
Ví dụ: Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, ngân hàng trung ương thường thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ để kích thích nền kinh tế. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, việc tăng cung tiền có thể gây ra lạm phát.
Các ảnh hưởng của lạm phát do cầu kéo
Ảnh hưởng tích cực
Mặc dù lạm phát cầu kéo thường bị coi là một tình trạng gây hại cho nền kinh tế nhưng khi nó xảy ra ở mức vừa phải, tức là lạm phát tự nhiên, nó có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Cụ thể, khi tốc độ lạm phát ở mức từ 2-5% ở các nước đang phát triển và dưới 10% ở các nước phát triển có thể tạo nên những ảnh hưởng tích cực cho nền kinh tế như:
- Kích thích sản xuất, tạo ra nhiều việc làm hơn, tăng mức lương danh nghĩa cho người lao động.
- Khuyến khích đầu tư, vay nợ/tín dụng.
- Cho phép chính phủ mở rộng khả năng lựa chọn các công cụ kích thích đầu tư vào các lĩnh vực kém ưu tiên.
Ảnh hưởng tiêu cực
Lạm phát do cầu kéo có thể gây nên những tác động tức thời như:
- Giá cả tăng: Khi cầu tăng, mức giá cũng tăng theo, gây áp lực đến người có thu nhập thấp vì họ phải tốn nhiều tiền hơn để mua thực phẩm hay các nhu cầu thiết yếu khác.
- Sức mua giảm: Khi giá cả tăng, giá trị của đồng tiền giảm dẫn đến người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ. Hệ quả là người tiêu dùng giảm chi tiêu, do đó ảnh hưởng đến sức khỏe của nền kinh tế.
- Biến dạng kinh tế: Do giá cả tăng, các doanh nghiệp có thể chuyển hướng nguồn lực sang sản xuất hàng hóa có nhu cầu cao, dẫn đến việc dồn hết trứng vào một giỏ. Rủi ro sản xuất tập trung này có thể khiến nền kinh tế dễ bị suy thoái theo từng ngành cụ thể.

Hậu quả dài hạn của lạm phát do cầu kéo:
- Vòng xoáy giá – tiền lương: Người lao động cần mức lương cao hơn để chi trả cho chi phí sinh hoạt ngày càng tăng cao, từ đó đẩy chi phí sản xuất và cuối cùng là giá cả. Thực trạng này khiến cho lạm phát cầu kéo ngày càng khó kiểm soát.
- Tiền tệ mất giá: Khi tiền tệ mất giá, giá trị của đồng tiền quốc gia đó bị suy giảm trên thị trường quốc tế. Như vậy, cán cân thương mại bị xấu đi vì hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu rẻ hơn.
- Bất ổn đầu tư: Đầu tư bất ổn có thể khiến cho các doanh nghiệp trì hoãn việc mở rộng hoặc đầu tư. Như vậy có thể có tác động đến tăng trưởng kinh tế và việc làm.
- Siêu lạm phát: Lạm phát cầu kéo dài hạn không được kiểm soát có thể dẫn đến siêu lạm phát, một dạng lạm phát cực đoan khi mức giá tăng vọt và giá trị tiền tệ giảm mạnh. Siêu lạm phát có thể tàn phá nền kinh tế, làm mất ổn định nền kinh tế, dẫn đến thất nghiệp, đóng cửa doanh nghiệp và nhiều vấn đề khác.
Các giải pháp để hạn chế lạm phát do cầu kéo
Để ngăn chặn tình trạng lạm phát do cầu kéo tăng cao ngoài tầm kiểm soát, chính phủ và các tổ chức tài chính có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau như:
- Tăng lãi suất: Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất khiến việc vay mượn trở nên khó khăn hơn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp. Cách làm này có thể hạn chế chi tiêu quá mức và giảm nhu cầu, để nhà sản xuất bắt kịp nhu cầu hiện tại và khôi phục lại sự cân bằng.
- Hạn chế cung tiền: Các ngân hàng trung ương có thể tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
- Giảm chi tiêu của chính phủ: Chính phủ có thể giảm chi tiêu cho một số dự án và chương trình nhất định, qua đó giảm nhu cầu kinh tế nói chung nhằm kiểm soát tỷ lệ lạm phát cầu kéo.
- Tăng thuế: Chính phủ có thể tăng thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đối với hàng hóa và dịch vụ có nhu cầu cao, làm giảm thu nhập khả dụng của người tiêu dùng và giảm nhu cầu.
- Khuyến khích đầu tư: Tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, tăng cung hàng hóa và dịch vụ, giúp cân bằng cung cầu.
- Hỗ trợ các ngành sản xuất trọng yếu: Cung cấp các chính sách hỗ trợ để các ngành sản xuất trọng yếu phát triển, đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường.
- Khuyến khích tiết kiệm: Tăng lãi suất tiền gửi ngân hàng để khuyến khích người dân gửi tiền tiết kiệm nhiều hơn.
Qua bài viết trên đây, bạn đã biết lạm phát do cầu kéo là gì, nguyên nhân và các biện pháp để khắc phục tình trạng này. Tamnhindautu tin rằng việc hiểu được nguyên nhân và tác động của lạm phát cầu kéo sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra được quyết định sáng suốt để duy trì nền kinh tế ổn định và cân bằng.