Thứ hai, Tháng mười 7, 2024
HomeKiến thứcThất nghiệp tự nhiên là gì? Nguyên nhân, ảnh hưởng và giải...

Thất nghiệp tự nhiên là gì? Nguyên nhân, ảnh hưởng và giải phép

Thất nghiệp tự nhiên là tình trạng thất nghiệp luôn tồn tại trong một nền kinh tế. Việc hiểu có thể giúp ổn định thị trường lao động

Share

Thất nghiệp tự nhiên là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. Điều này thể hiện tình trạng một tỷ lệ nhất định của lực lượng lao động vẫn chưa tìm được việc làm ngay cả trong điều kiện nền kinh tế đang hoạt động tốt và ổn định. Trong bài viết dưới đây, Tamnhindautu sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết hơn về thất nghiệp tự nhiên, giúp bạn có một cái nhìn khách quan nhất.

Thất nghiệp tự nhiên là gì?

Trong nền kinh tế, mục tiêu lý tưởng được hướng đến đó là “việc làm đầy đủ”. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là không có người lao động bị thất nghiệp. Thực tế cho thấy luôn có những người đang tìm kiếm việc làm mới như các sinh viên mới tốt nghiệp, người bị thay thế bởi công nghệ tiên tiến. Đây chính là sự biểu hiện của thất nghiệp tự nhiên. Điều này phản ánh sự dịch chuyển liên tục trong thị trường lao động.

Thất nghiệp tự nhiên là gì kinh tế vĩ mô
Thất nghiệp tự nhiên là gì kinh tế vĩ mô

Thất nghiệp tự nhiên không bao gồm các loại thất nghiệp do chu kỳ kinh tế, do luật lệ hoặc chính sách. Ví dụ, trong các cuộc khủng hoảng kinh tế hoặc suy thoái nghiêm trọng, tỷ lệ thất nghiệp có thể gia tăng. 

Nguyên nhân gây nên thất nghiệp tự nhiên

Các nhà kinh tế thường nhận định rằng nếu thất nghiệp xuất hiện, nguyên nhân có thể là do nhu cầu lao động giảm. Khi đó, cần có sự can thiệp bởi các chính sách tài chính hoặc tiền tệ để kích thích nền kinh tế. Tuy nhiên, thực tế đã chứng minh rằng ngay cả trong giai đoạn kinh tế phát triển mạnh, việc người lao động rời bỏ hoặc gia nhập các công ty vẫn diễn ra.

Theo mô hình cân bằng chung, thất nghiệp tự nhiên phản ánh mức độ thất nghiệp khi thị trường lao động đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo. Nó là sự chênh lệch giữa số người lao động mong muốn có việc làm với mức lương hiện tại và số người sẵn sàng, có khả năng thực hiện công việc đó. Từ đó, các quy định liên quan có thể làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên trong dài hạn.

3 Loại thất nghiệp tự nhiên

Thất nghiệp tự nhiên gồm 3 loại chính là: Thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu, thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển. Trong tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên không bao gồm thất nghiệp chu kỳ, hay do chính sách, luật lệ,…

Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm 3 loại chính
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm 3 loại chính

Thất nghiệp tạm thời

Thất nghiệp tạm thời thường xảy ra khi người lao động nghỉ công việc cũ để tìm kiếm công việc mới phù hợp với bản thân hơn. Loại thất nghiệp này cũng thường gặp ở những người vừa gia nhập hoặc tái gia nhập lực lượng lao động. Có thể kể đến như sinh viên mới ra trường hoặc cựu quân nhân.

Sự chuyển dịch tự nhiên trong thị trường lao động gây nên tình trạng thất nghiệp tạm thời. Trong nền kinh tế, sự khớp nối giữa lao động và việc làm không thể diễn ra ngay lập tức. Nguyên nhân do sự khác biệt về sở thích, năng lực và tính chất công việc. Điều này đòi hỏi thời gian để người lao động và doanh nghiệp tìm thấy sự kết hợp tốt nhất, dẫn đến một mức thất nghiệp tạm thời nhất định.

Ví dụ về thất nghiệp tự nhiên – thất nghiệp tạm thời:  

Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học đang tìm kiếm công việc đầu tiên. Lúc này, sinh viên sẽ gặp tình trạng thất nghiệp tạm thời, họ cần thời gian để tìm một công việc phù hợp với chuyên môn và sở thích. 

Thất nghiệp cơ cấu

Thất nghiệp cơ cấu xảy ra khi có sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động, bắt nguồn từ hai nguyên nhân chính:

  • Thứ nhất, cơ cấu lao động không đáp ứng kịp thời với những thay đổi trong yêu cầu công việc. Khi ngành nghề hoặc công việc đòi hỏi những kỹ năng mới hoặc cao hơn, người lao động có thể không đáp ứng được. Từ đó dẫn đến sự không tương thích giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc.
  • Thứ hai, sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng dẫn đến tình trạng thừa lao động ở một số khu vực nhưng lại thiếu lao động ở khu vực khác. Người lao động thường không muốn di chuyển đến nơi có việc do nhiều lý do. 

Ví dụ thất nghiệp tự nhiên – thất nghiệp cơ cấu:

Một công nhân trong ngành sản xuất truyền thống bị mất việc do công ty đã chuyển sang tự động hóa dây chuyền sản xuất. Kỹ năng của công nhân này không còn phù hợp với yêu cầu của công việc mới. Việc thiếu kỹ năng về công nghệ mới khiến họ gặp khó khăn trong việc tìm việc làm mới trong lĩnh vực này. Sự không tương thích giữa kỹ năng hiện tại và yêu cầu công việc mới gây ra thất nghiệp cơ cấu.

Thất nghiệp theo lý thuyết Cổ điển

Đối với thất nghiệp theo lý thuyết Cổ điển, thị trường lao động sẽ đạt được sự đầy đủ việc làm khi lương thực tế được điều chỉnh đúng mức để cân bằng cung và cầu.

Các nhà kinh tế học cho rằng có những yếu tố có thể cản trở việc điều chỉnh lương thực tế, từ đó không duy trì được trạng thái đầy đủ việc làm. Khi lương thực tế không thể điều chỉnh để đảm bảo đủ việc làm, sẽ dẫn đến sự xuất hiện của thất nghiệp.

Loại thất nghiệp này được gọi là thất nghiệp theo lý thuyết Cổ điển. Có ba lý do khiến làm lương thực tế cao hơn mức cân bằng thị trường là: quy định về tiền lương tối thiểu, sự hoạt động của công đoàn và chính sách tiền lương hiệu quả.

Vì dụ về thất nghiệp tự nhiên – thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển: 

Một quốc gia có quy định về mức lương tối thiểu cao hơn mức lương cân bằng thị trường. Các doanh nghiệp phải trả mức lương tối thiểu cao hơn mức lương mà họ sẵn sàng chi trả cho công nhân. Do đó, một số doanh nghiệp không thể tuyển dụng đủ số lượng lao động cần thiết, dẫn đến thất nghiệp gia tăng do lương thực tế quá cao so với mức cân bằng.

Điều gì ảnh hưởng đến thất nghiệp tự nhiên?

Các yếu tố ảnh hưởng đến thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

Yếu tố ảnh hưởng đến thất nghiệp tự nhiên
Yếu tố ảnh hưởng đến thất nghiệp tự nhiên

Năng suất lao động và sự tiến bộ của công nghệ

Sự thay đổi trong năng suất lao động ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tuyển dụng. Khi năng suất tăng đột ngột, doanh nghiệp có thể cần nhiều lao động hơn ở một mức lương cố định. Nếu xu hướng này kéo dài, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên có thể giảm do thị trường hấp thụ thêm lao động.

Chính sách công

Các chính sách của chính phủ có vai trò quan trọng trong việc định hình tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Chính phủ có thể làm giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách cải thiện khả năng tiếp cận thông tin về việc làm cho người lao động. Ngoài ra, việc đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động cũng có thể giảm bớt thất nghiệp cơ cấu. Thông qua đó có thể hạ thấp tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

Mặc dù trợ cấp thất nghiệp giúp người lao động vượt qua khó khăn trong giai đoạn tìm việc, nhưng nếu mức trợ cấp quá cao, người lao động có thể mất động lực tìm kiếm công việc mới. Điều này sẽ dẫn đến việc kéo dài thời gian thất nghiệp, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thất nghiệp tự nhiên của nền kinh tế là mức tối thiểu của thất nghiệp xảy ra do các yếu tố kinh tế thực tế hoặc lựa chọn cá nhân. Nó thể hiện số người lao động đang trong giai đoạn chuyển đổi công việc, những người bị thay thế bởi công nghệ hoặc những người chưa đáp ứng đủ kỹ năng cần thiết để được tuyển dụng. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên không tính đến thất nghiệp theo chu kỳ, do quy định, chính sách.

Thực tế, không có công thức chính xác để tính toán tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã sử dụng các mô hình thống kê để ước tính NAIRU. Con số này dao động trong khoảng từ 5% đến 6%. NAIRU là một yếu tố quan trọng trong các mục tiêu kép của FED, bao gồm việc tạo ra việc làm tối đa và duy trì sự ổn định giá cả.

Định nghĩa tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
Định nghĩa tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

Tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên đại diện cho điều gì?

  • Theo lý thuyết, khi tỷ lệ thất nghiệp tăng trong một khoảng thời gian dài, lạm phát sẽ giảm xuống. Khi nền kinh tế hoạt động kém, doanh nghiệp không thể tăng giá do nhu cầu tiêu dùng yếu, dẫn đến giảm lạm phát. Nếu cầu về sản phẩm giảm, giá của sản phẩm cũng giảm, buộc doanh nghiệp phải giảm giá để kích cầu. NAIRU đại diện cho mức thất nghiệp mà nền kinh tế cần đạt đến trước khi giá cả bắt đầu giảm.
  • Ngược lại, khi tỷ lệ thất nghiệp giảm dưới mức NAIRU, lạm phát sẽ có xu hướng tăng. Nếu nền kinh tế tiếp tục phát triển trong một thời gian dài, các công ty có thể tăng giá để đáp ứng nhu cầu cao hơn. Sự gia tăng cầu đối với hàng hóa sẽ tạo ra áp lực tăng lạm phát.

NAIRU biểu thị mức thất nghiệp thấp nhất mà nền kinh tế có thể duy trì mà không làm tăng lạm phát. Nói cách khác, bất kỳ chính sách nào giảm tỷ lệ thất nghiệp dưới mức NAIRU sẽ dẫn đến sự gia tăng lạm phát trong ngắn hạn.

Công thức tính tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên

Tỷ lệ thất nghiệp được xác định là tỷ lệ phần trăm giữa số người thất nghiệp và tổng lực lượng lao động trong một thời kỳ cụ thể. Cụ thể:

u = (U/L) x 100% = [(L-E)/L] x 100% = (1-E/L) x 100%

Trong đó:

  • L: Lực lượng lao động
  • E: Số người có việc làm
  • U: Số người thất nghiệp
  • u: Tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên
  • Lực lượng lao động (L) = số người có việc làm (E) + số người thất nghiệp (U)

Mối tương quan giữa thất nghiệp và lạm phát

Khi tỷ lệ thất nghiệp ở mức 5% và tỷ lệ lạm phát ở mức 2% và cả hai giữ ổn định trong một khoảng thời gian, điều này cho thấy sự cân bằng giữa thất nghiệp và lạm phát. Theo lý thuyết, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống dưới mức 5%, thì tỷ lệ lạm phát có thể vượt quá 2%. Ngược lại, nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng trên 5%, lạm phát có thể giảm xuống dưới 2%.

Thất nghiệp rất ảnh hưởng đến lạm phát
Thất nghiệp rất ảnh hưởng đến lạm phát

Tuy nhiên, một số người cho rằng tỷ lệ thất nghiệp không thể duy trì ở mức tĩnh trong thời gian dài. Bởi trạng thái cân bằng này sẽ bị ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như thiên tai hoặc bất ổn chính trị.

Theo lý thuyết, khi tỷ lệ thất nghiệp thực tế thấp hơn mức NAIRU trong một thời gian dài, kỳ vọng về lạm phát sẽ tăng lên. Từ đó, dẫn đến lạm phát cũng có xu hướng tăng. Ngược lại, nếu tỷ lệ thất nghiệp cao hơn NAIRU, sẽ khiến tỷ lệ lạm phát giảm theo. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thực tế và mức NAIRU bằng nhau thì tỷ lệ lạm phát sẽ ổn định.

Tại sao tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể có hại cho nền kinh tế?

Nền kinh tế có thể phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng khi tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống dưới mức NAIRU. Mức NAIRU, thường được ước tính trong khoảng từ 4% đến 5% bởi Cục Dự trữ Liên bang. Đây là mức thất nghiệp mà nền kinh tế có thể duy trì mà không gây ra áp lực lạm phát đáng kể. 

Nếu tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống dưới mức này, nhu cầu tiêu dùng tăng cao có thể dẫn đến lạm phát gia tăng nhanh chóng, vượt qua mức mục tiêu lý tưởng 2% của Cục Dự trữ Liên bang. Sự gia tăng lạm phát buộc các nhà hoạch định chính sách phải xem xét các biện pháp điều chỉnh. Tuy nhiên, những biện pháp này có thể làm giảm tiêu dùng và đầu tư, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.

Gợi ý cách để dự phòng thất nghiệp tự nhiên

Khi đang làm việc, bạn luôn nên chuẩn bị sẵn sàng cho khả năng thất nghiệp. Bởi sự biến động của nền kinh tế hiện tại có thể xảy ra đột ngột. Dưới đây là một số cách để bạn có thể đối phó hiệu quả khi gặp tình trạng này:

Cần làm gì để dự phòng thất nghiệp tự nhiên
Cần làm gì để dự phòng thất nghiệp tự nhiên
  • Tích lũy tài chính: Chính phủ cần duy trì một quỹ ngoại tệ tương đương với khoảng 20 tuần nhập khẩu, tức là 5 tháng, để có thể điều chỉnh nền kinh tế trong trường hợp cần thiết. Tương tự, nếu chi phí sinh hoạt hàng tháng của gia đình bạn là 12 triệu VNĐ, bạn nên tích lũy ít nhất 60 triệu VNĐ. Số tiền này sẽ giúp bạn trang trải trong khoảng 5 tháng khi tìm kiếm việc làm mới. Bạn sẽ bớt áp lực về tài chính khi tích lũy nhiều hơn.
  • Nâng cao trình độ: Việt Nam đã và đang gia nhập các hiệp định thương mại quốc tế và sự cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt. Nếu bạn không cập nhật và nâng cao kỹ năng là một rủi ro lớn. Bạn nên không ngừng học hỏi và cải thiện kỹ năng nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
  • Xây dựng mạng lưới quan hệ: Bạn bè và các mối quan hệ có thể giúp bạn tìm kiếm cơ hội việc làm mới. Một số công ty còn thưởng cho nhân viên khi họ giới thiệu người phù hợp. Tuy nhiên, để mối quan hệ này có hiệu quả, bạn cần phải là người có năng lực thực sự. Bạn hãy tập trung vào việc duy trì và phát triển mối quan hệ chất lượng.
  • Giữ quan hệ tốt với công ty cũ: Khi rời công ty cũ, hãy làm điều đó một cách chuyên nghiệp và giữ mối quan hệ tích cực. Việc này không chỉ giúp bạn có thể nhận được sự giới thiệu việc làm từ công ty cũ mà còn có thể cải thiện cơ hội khi tìm kiếm việc mới.

Tóm lại, thất nghiệp tự nhiên là một phần không thể tránh khỏi của mọi nền kinh tế. Hiểu rõ bản chất, nguyên nhân và ảnh hưởng của thất nghiệp tự nhiên giúp chính phủ và doanh nghiệp điều chỉnh tốt các chiến lược. Từ đó thúc đẩy một nền kinh tế ổn định và bền vững hơn. Trên đây là tất cả những thông tin mà Tamnhindautu muốn chia sẻ, hy vọng sẽ hữu ích với các bạn. Hãy theo dõi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hơn.

Xem thêm

Liên quan